• /aɪˈtɪnəˈrɛri , ɪˈtɪnəˈrɛri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hành trình, con đường đi
    Nhật ký đi đường
    Sách hướng dẫn du lịch

    Tính từ

    (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đường đi
    lộ trình
    prospection itinerary
    lộ trình khảo sát
    hành trình

    Kinh tế

    Bờ biển Nga
    hành trình
    certificate of itinerary
    chứng nhận hành trình
    final itinerary
    nhật ký hành trình hoàn chỉnh
    itinerary domestic
    hành trình quốc lộ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X