• /´dʒigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ

    Ngoại động từ

    Đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X