• /dʒauns/

    Thông dụng

    Động từ

    Lắc, xóc nảy lên

    Chuyên ngành

    Ô tô

    lắc (xe)
    lắc (xe), xóc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bounce , bump , collision , impact , jar , jolt , jolting.--v. jolt , shake , shock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X