• /'læbərinθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cung mê, mê hồn trận
    Trạng thái rắc rối phức tạp
    Đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ)
    (giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mê lộ, đường rối

    Xây dựng

    đuờng rối, mê cung, mê lộ

    Điện lạnh

    mê cung

    Kỹ thuật chung

    đường rối
    mê lộ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X