• /'lægəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chậm chạp; người đi chậm đằng sau
    Người lạc hậu

    Tính từ

    Chậm chạp; chậm trễ
    Lạc hậu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứng khoán tụt hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X