• /'læmdə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lamđa (chữ cái Hy-lạp)

    Điện

    lamda

    Giải thích VN: Chữ thứ 11 trong mẫu tự Hy Lạp, ký hiệu của độ dài sóng.

    lamđa

    Kỹ thuật chung

    lam đa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X