• /´læriηks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .larynges

    (giải phẫu) thanh quản

    Chuyên ngành

    Y học

    thanh quản
    aperture of larynx
    ống thanh quản
    tuberculosis of larynx
    lao thanh quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X