• /´lɔ:dətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blaming , castigating , critical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X