• Thông dụng

    Danh từ

    Gờ trước của cánh máy bay

    Cơ khí & công trình

    cạnh nghiêng

    Giải thích EN: The edge of the surfaces or inset cutting points on a bit that are oriented in the same direction as the bit's rotation. Giải thích VN: Cạnh của các bề mặt hay các điểm cắt trên một mũi khoan có hướng theo chiều quay của mũi khoan.

    Giao thông & vận tải

    mép trước cánh
    slat of the leading edge
    cánh đệm mép trước cánh
    sườn tấn của cánh

    Toán & tin

    cạnh trước
    cánh trước (máy bay)

    Xây dựng

    cạnh cắt dẫn đầu

    Điện

    mép sườn

    Giải thích VN: Phần phía trước của một xung điện.

    Kỹ thuật chung

    cạnh đầu (của tín hiệu)
    mép trước
    card leading edge
    mép trước của thẻ
    leading-edge flap
    cánh tà mép trước
    slat of the leading edge
    cánh đệm mép trước cánh
    slat of the leading edge
    cánh tà phụ mép trước (máy bay)
    sườn trước
    pulse leading edge
    sườn trước xung

    Cơ - Điện tử

    Cạnh vào, cạnh trước (cánh tuabin), cạnh làmviệc (van trượt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X