• /ˈlɜrnɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự học
    Sự hiểu biết; kiến thức
    a man of great learning
    một người có kiến thức rộng, một học giả lớn

    Cấu trúc từ

    the new learning
    thời kỳ phục hưng
    Những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 (như) tiếng Hy-lạp...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự học hỏi
    tìm hiểu

    Kỹ thuật chung

    nghiên cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X