• /'laitniɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chớp, tia chớp
    as quick as lightning ,like a streak of lightning
    nhanh như chớp, trong nháy mắt

    Tính từ

    Đột ngột, nhanh như cắt
    a lightning strike
    cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
    lightning war
    chiến tranh chớp nhoáng

    Cấu trúc từ

    lightning never strikes in the same place twice
    (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần

    Chuyên ngành

    Điện

    chớp

    Kỹ thuật chung

    sét
    tia chớp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fulgurant , fulgurous , sheet , streak
    noun
    fireball , levin
    verb
    fulgurate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X