• /laind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhăn nheo (gương mặt)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có lót, đã được bọc, đã gia cố

    Cơ khí & công trình

    có lót
    tráng (ổ trượt)

    Hóa học & vật liệu

    được dát

    Xây dựng

    được trát

    Kỹ thuật chung

    có bọc
    ốp
    phủ mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X