• /´lʌgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thuyền buồm đánh cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X