• /lintʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen)

    Ngoại động từ

    Hành hình kiểu linsơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    execute , hang , kill , murder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X