• /'meilstroum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nước xoáy
    Tình trạng hết sức rối loạn (tư tưởng)
    the maelstrom of war
    tình trạng rối loạn của chiến tranh


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X