• /,mægnə'nimiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung
    magnanimity towards one's adversary
    đại lương đối với kẻ thù
    Hành động hào hiệp, hành động cao thượng, hành động đại lượng, hành động khoan dung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X