• /mæl´fʌηkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm việc sai chức năng
    Sự trục trặc, sự cố

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lỗi
    sự cố
    sự hỏng hóc
    sự nhiễu
    sai hỏng
    sự thiếu
    sự trục trặc
    machine malfunction
    sự trục trặc của máy
    trục trặc
    machine malfunction
    sự trục trặc của máy
    malfunction (vs)
    sự trục trặc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    act up , misbehave

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X