• /mз'ligniti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm
    Điều ác, điều độc ác
    (y học) ác tính

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X