• /´mæn¸pauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân công; nhân sự
    Sức người; nhân lực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sức người
    manpower movement
    chuyển động nhờ sức người

    Kỹ thuật chung

    người làm thuê
    nhân công
    nhân lực
    balance of manpower resources
    cân bằng nhân lực
    manpower committee
    ủy ban nhân lực (ở Anh)
    Manpower Services Commission
    hội đồng dịch vụ nhân lực
    reduction of manpower
    sự làm giảm nhân lực

    Kinh tế

    nhân lực
    manpower analysis
    phân tích nhân lực
    manpower crisis
    sự khủng hoảng nhân lực
    manpower deficit
    sự thiếu nhân lực
    manpower deficit
    thiếu nhân lực
    manpower development
    phát triển nguồn nhân lực
    manpower planning
    quy hoạch nhân lực
    manpower policy
    chính sách nhân lực
    manpower shortage
    sự thiếu nhân lực
    manpower surplus
    dư thừa nhân lực
    manpower surplus
    sự dư thừa nhân lực
    reduction of manpower
    sự giảm bớt nhân lực
    nhân số
    số người lao động
    tổng số sức lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X