• /´mi:n¸taim/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trong khi chờ đợi; trong lúc ấy

    Danh từ

    ( in the meantime) trong khi chờ đợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X