• /'medl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Huy chương, mề đay
    the reverse of the medal
    (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X