• /'membəʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tư cách hội viên, địa vị hội viên
    a membership card
    thẻ hội viên
    Số hội viên, toàn thể hội viên
    this club has a large membership
    số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính liên đới
    tính liên thuộc

    Xây dựng

    thành viên

    Kinh tế

    địa vị hội viên
    số hội viên
    toàn thể hội viên
    tổng số thành viên
    tư cách hội viên
    honorary membership
    tư cách hội viên danh dự
    regular membership
    tư cách hội viên chính thức
    tư cách thành viên
    exchange membership
    tư cách thành viên của Sở giao dịch

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X