• /men´tæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái tâm lý; tâm tính, khí tính, tâm trạng
    criminal mentality
    tâm lý tội phạm
    Trí lực

    Chuyên ngành

    Y học

    hoạt động tâm thần
    tâm tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X