• /´mə:tʃəntəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể bán được
    Thích hợp với việc buôn bán

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bán được
    good, sound, merchantable quality
    phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được
    goof merchantable brand
    hiệu tốt bán được
    merchantable quality
    có thể bán được
    merchantable quality
    phẩm chất bán được
    có lãi
    có thể buôn bán được
    thích hợp với việc buôn bán
    thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X