• /mə´ridiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) buổi trưa
    Cao nhất, tuyệt đỉnh

    Danh từ

    (địa lý) kinh tuyến
    (thiên văn học) thiên đỉnh
    Đỉnh cao, tuyệt đỉnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kinh tuyến; (vật lý )đc. chính ngọ
    fist meridian
    (thiên văn ) kinh tuyến đầu
    prime meridian
    (thiên văn ) kinh tuyến [gốc, chính]


    Kỹ thuật chung

    chính ngọ
    kinh tuyến

    Giải thích VN: Là đường chạy theo chiều dọc từ cực bắc xuống cực nam, đi qua tất cả các vị trí có cùng kinh độ. KInh tuyến gốc (0) chạy qua Greenwich, Anh. Từ đường Kinh tuyến gốc, các kinh độ nhận giá trị từ 0 đến-180 nếu đi về phía đông và 0 đến +180 nếu đi về phía tây.

    arc of meridian
    cung kinh tuyến
    central meridian
    kinh tuyến giữa
    first meridian
    kinh tuyến đầu
    geodetic meridian
    kinh tuyến trắc địa
    geographic (al) meridian
    kinh tuyến địa lý
    greenwich meridian
    kinh tuyến gốc
    Greenwich meridian
    kinh tuyến Greenwich
    magnetic meridian
    kinh tuyến từ
    meridian (truemeridian)
    kinh tuyến (kinh tuyến thực)
    meridian altitude
    cao độ kinh tuyến
    meridian altitude
    cao độ trên kinh tuyến
    meridian altitude
    độ (cao) theo kinh tuyến
    meridian circle
    vòng tròn kinh tuyến
    meridian lane
    mặt phẳng kinh tuyến
    meridian of cornea
    kinh tuyến giác mạc
    meridian plane
    mặt phẳng kinh tuyến
    meridian rib of dome
    sườn kinh tuyến mái cupôn
    meridian section
    tiết diện kinh tuyến
    meridian stress
    ứng suất kinh tuyến
    meridian transit
    sự đi qua kinh tuyến
    primary meridian
    kinh tuyến gốc
    prime meridian
    kinh tuyến chính
    prime meridian
    kinh tuyến gốc
    Solar meridian
    kinh tuyến Mặt Trời
    true meridian
    kinh tuyến thực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    nadir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X