• /´mezə¸ni:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) gác lửng
    Ban công thấp nhất trong một nhà hát

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    entresol

    Kỹ thuật chung

    gác lửng

    Kinh tế

    nhóm trung đẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    balcony , entresol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X