• /´milki/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa
    Trắng đục (như) sữa
    Yếu ớt, ẻo lả

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sữa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    black , blackish , dark

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X