• /´mɔdəliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng
    Nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách (xem))

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự làm maket

    Y học

    tạo mô hình

    Kỹ thuật chung

    làm khuôn tượng
    mô hình hóa
    modelling coordinates
    phối hợp mô hình hóa
    modelling program
    chương trình mô hình hóa
    modelling transformation
    chuyển đổi mô hình hóa
    object modelling technique (OMT)
    kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
    OMT (objectmodelling technique)
    kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
    mô phỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X