• /'mʌnitəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiền tệ
    monetary unit
    đơn vị tiền tệ
    (thuộc) tiền tài

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiền tệ
    monetary market
    thị trường tiền tệ
    monetary system
    hệ tiền tệ
    monetary overhang
    tiền treo

    Kinh tế

    tài chính
    monetary agreement
    hiệp định tài chính
    monetary authorities
    nhà đương cục tài chính
    monetary futures market
    về các công cụ tài chính
    monetary instrument
    phiếu khoán tài chính
    monetary stringency
    sự khó khăn về tài chính
    monetary survey
    điều tra tài chính
    thuộc tiền tệ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X