• /¸mɔnou´klainəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) đơn nghiêng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đơn nghiêng
    monoclinal flexion
    nếp oằn đơn nghiêng
    monoclinal fold
    nếp uốn đơn nghiêng
    monoclinal structure
    cấu trúc đơn nghiêng
    monoclinal synclinal
    nếp lõm đơn nghiêng
    monoclinal valley
    thung lũng đơn nghiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X