• (đổi hướng từ Mourned)
    /mɔ:n/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + for, over) than khóc, thương tiếc
    to mourn for (over) the dead
    thương tiếc những người đã mất
    Để tang

    Ngoại động từ

    Khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
    to mourn the loss of one's mother
    khóc mẹ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X