• /´mʌflə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)
    Cái bao tay lớn
    Bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) silencer
    (âm nhạc) cái chặn tiếng (như) silencer

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bộ tiêu âm

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bộ giảm thanh, ống xả, ống bô

    Cơ khí & công trình

    cái tiêu âm

    Kỹ thuật chung

    bộ giảm âm
    catalytic muffler
    bộ giảm âm xúc tác
    engine muffler
    bộ giảm âm động cơ
    inlet muffler
    bộ giảm âm vào
    bộ giảm thanh
    exhaust muffler
    bộ giảm thanh xả khí
    bộ tiêu âm
    catalytic muffler
    bộ tiêu âm xúc tác
    engine muffler
    bộ tiêu âm động cơ
    exhaust muffler
    bộ tiêu âm xả khí
    inlet muffler
    bộ tiêu âm vào
    muffler for pipelines
    bộ tiêu âm đường ống
    muffler jacket
    vỏ bộ tiêu âm
    muffler shell
    vỏ bộ tiêu âm
    resonance muffler
    bộ tiêu âm cộng hưởng
    lò múp
    ống giảm thanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cover , mask , scarf , silencer , tippet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X