• /mju:l/

    Thông dụng

    Danh từ
    (động vật học) con la
    (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
    as obstinate (stubborn) as a mule
    cứng đầu cứng cổ, ương bướng
    Máy kéo sợi
    (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai
    Dép đế mỏng
    Nội động từ
    (như) mewl

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X