• (đổi hướng từ Nationalities)
    /,næ∫ə'næliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
    Dân tộc; quốc gia
    men of all nationalities
    người của mọi dân tộc
    Quốc tịch
    what is your nationality?
    anh thuộc quốc tịch nào?

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quốc tịch
    nationality at birth
    quốc tịch khi sinh
    NID (nationalityidentification digits)
    các chữ số nhận dạng quốc tịch

    Kinh tế

    quốc tịch
    certificate of nationality
    giấy chứng nhận quốc tịch
    dual nationality
    hai quốc tịch
    nationality by birth
    quốc tịch theo nơi sinh
    nationality by domicile
    quốc tịch nơi cư trú
    registration of nationality
    đăng ký quốc tịch tàu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X