• /'nætʃərəlistik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
    (thuộc) khoa tự nhiên học
    (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    lifelike , natural , true , true-life , truthful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X