• /'neivəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
    naval officer
    sĩ quan hải quân
    naval base
    căn cứ hải quân
    naval battle
    thuỷ chiến
    naval school
    trường hải quân
    naval power
    lực lượng hải quân; cường quốc hải quân

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thuộc biển

    Xây dựng

    thủy quân

    Kỹ thuật chung

    hải quân
    naval forces
    lực lượng hải quân
    hàng hải
    naval architecture
    kiến trúc hàng hải
    naval engineer
    kỹ sư hàng hải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X