• /neiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục bánh xe
    Gian giữa của giáo đường

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    May ơ

    Cơ khí & công trình

    đùm trục

    Xây dựng

    gian giữa giáo đường

    Giải thích EN: The main interior part of a church, especially the long central aisle of a basilica. Giải thích VN: Phần không gian chính bên trong của một nhà thờ, đặc biệt là lối đi giữa hai khu ghế ngồi của một nhà thờ có kiến trúc hai hàng cột.

    Kỹ thuật chung

    ổ trục
    tuyết hạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X