• /´nimbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lanh lẹ, nhanh nhẹn
    Nhanh trí, linh lợi
    Khéo léo
    nimble fingers
    những ngón tay khéo léo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X