• /¸nɔnək´septəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không nhận

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhận trả
    protest for non-acceptance
    chứng thư từ chối nhận trả
    từ chối chấp nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X