• /´ɔf¸loud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống
    he off-load blackboard from the wall
    anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống
    Trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác
    she off-load the children onto her mother
    cô ta trút gánh nặng con cái sang mẹ cô ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X