• /´oudʒi:/

    Thông dụng

    Tính từ

    (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S

    Danh từ

    Đường xoi (hình) chữ S
    Đường (hình) chữ S

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường gờ hình chữ S

    Giải thích EN: A double curve resembling the letter S. Giải thích VN: Một đường cong kép có đạng giống chứ S.

    đường lượn
    đường lượn cổ ngõng
    mũi cuốn
    mũi vòm

    Kỹ thuật chung

    hình cung nhọn
    ogee arch
    vòm hình cung nhọn
    đường chữ S

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X