• /´ɔli¸ga:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu sỏ chính trị
    he is an oligarch
    ông ta là thành viên của một tập đoàn đầu sỏ chính trị
    Người theo thuyết đầu sỏ chính trị
    Ít ( /thưa) bó mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X