• /'wʌntaim/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa
    one-time pupil
    cựu học sinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    former , past , previous , prior , quondam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X