• /´u:zi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bùn, đầy bùn
    Ri rỉ, rỉ nước
    his body is dirty oozy
    mình anh ta dính đầy bùn dơ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bùn
    đầy bùn
    rò rỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    miry , mucky , sludgy , slushy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X