• /ɒpt/

    Thông dụng

    Nội động từ ( + .for, .out)

    Chọn, chọn lựa
    opt for sth
    chọn cái gì
    opt out (of sth)
    quyết định không tham gia vào (cái gì)
    I think he'll opt out of this game
    tôi nghĩ anh ta sẽ không tham gia trò chơi này

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X