• /´ɔptiməm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...);
    optimum temperature
    nhiệt độ tốt nhất

    Tính từ

    Như optimal

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tối ưu

    Điện

    điều kiện tối ưu
    trị số tối ưu

    Điện lạnh

    trường hợp tối ưu

    Kỹ thuật chung

    giá trị tối ưu

    Kinh tế

    thích hợp nhất
    optimum scale
    quy mô thích hợp nhất
    optimum scale of plant
    quy mô thích hợp nhất của công xưởng
    optimum size
    quy mô thích hợp nhất
    thích nghi nhất
    tối ưu
    tốt nhất
    capital optimum
    tình trạng tốt nhất của vốn
    vừa nhất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    least , poorest , worst

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X