• /ɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) của Ordinary Seaman
    (viết tắt) của Odnance Survey
    an OS map
    một bản đồ của OS
    Ngoại cỡ, quá khổ ( outside)
    ( số nhiều ora) miệng, lổ
    Viết tắt của Operator System nghĩa là hệ điều hành

    Danh từ, số nhiều .ossa

    Xương
    Bộ xương

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    OS

    Giải thích VN: Xem operating system.

    Y học

    cốt, xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X