• /ou´taitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm tai

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm tai
    otitis haemorrhagica
    viêm tai chảy máu
    otitis interna
    viêm tai trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X