• /¸ouvə´bæləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)

    Ngoại động từ

    Cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
    Làm mất thăng bằng, ngã lộn nhào

    Nội động từ

    Mất thăng bằng, ngã

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trọng lượng thừa, số lượng thừa, mất cân bằng, cân nặng hơn

    Cơ - Điện tử

    Trọng lượng thừa, lượng mấtcân bằng

    Kỹ thuật chung

    làm mất cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X