• /pi:/

    Thông dụng

    Danh từ ( P, p)

    ( số nhiều) P's, p's
    Chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Vật hình P
    mind your P's and Q's
    hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X